Khi thời tiết ấm hơn và nhiệt độ tăng lên, quần áo trở nên mỏng hơn và ít mặc hơn. Lúc này, khả năng thoáng khí của quần áo đặc biệt quan trọng! Một bộ quần áo có khả năng thoáng khí tốt có thể làm bay mồ hôi trên cơ thể một cách hiệu quả, vì vậykhả năng thoáng khí của vảiliên quan trực tiếp đến độ thoải mái của vải.
Ứng dụng khả năng thoáng khí trong ngành dệt may
Ngành may mặc: Khả năng thở là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá độ thoải mái của hàng dệt may. Đặc biệt khi thiết kế quần áo thể thao ngoài trời, giày thể thao và các sản phẩm khác, cần phải xác minh xem chúng có thể mang lại khả năng thở tốt hay không thông qua kiểm tra khả năng thở để đạt được khả năng hút ẩm và mồ hôi. , Giữ hiệu ứng khô.
Hàng dệt gia dụng: các sản phẩm như ga trải giường, rèm cửa, vỏ bọc đồ nội thất, v.v. Kiểm tra độ thoáng khí có thể được sử dụng để xác định độ thoáng khí của các sản phẩm này, sau đó đánh giá sự thoải mái và khả năng ứng dụng của chúng.
Vật tư y tế: Các loại vải dệt y tế như áo choàng phẫu thuật và khẩu trang cần phải có khả năng thở tốt để đảm bảo nhân viên y tế có thể thoải mái trong môi trường làm việc lâu dài. Thông qua kiểm tra khả năng thở, hiệu suất trao đổi khí của sản phẩm có thể được xác định để ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn và vi rút.
Dụng cụ thể thao: Một số dụng cụ thể thao như giày thể thao, mũ thể thao, v.v. cũng sẽ sử dụng bài kiểm tra khả năng thở để đảm bảo hiệu suất lưu thông không khí của chúng.
Ứng dụng của khả năng thở trong các ngành công nghiệp khác
Vật liệu linh kiện nội thất ô tô: Xác định độ thoáng khí và sức cản không khí của vật liệu linh kiện nội thất ô tô (như polyurethane, PVC, da, vải, vải không dệt, v.v.).
Vật liệu xây dựng: Xác định độ thoáng khí của vật liệu xây dựng (như đá, bê tông…) để đánh giá khả năng chúng ảnh hưởng đến chất lượng không khí bên trong công trình.
Vật liệu đóng gói: Nhiều vật liệu đóng gói đặc biệt (chẳng hạn như bao bì bảo quản tươi, v.v.) cần có độ thoáng khí nhất định để đảm bảo chất lượng của nội dung đóng gói.
Sản phẩm điện tử: Một số linh kiện của sản phẩm điện tử cần có độ thoáng khí tốt để đảm bảo thiết bị điện tử hoạt động bình thường.
So sánh các phương pháp kiểm tra khác nhau về khả năng thở
Hiện nay, có rất nhiều tiêu chuẩn và phương pháp kiểm tra khả năng thở của vải. Sau đây mang đến cho bạn các tiêu chuẩn kiểm tra và so sánh độ thoáng khí của các loại vải thông dụng trong và ngoài nước. Các tiêu chuẩn này đến từ các quốc gia hoặc tổ chức khác nhau, chẳng hạn như ISO, GB, BS, ASTM, v.v. Các tiêu chuẩn riêng lẻ có thể áp dụng cho các loại vật liệu hoặc sản phẩm khác nhau, chẳng hạn như vải không dệt, vải dệt, v.v. Các tiêu chuẩn khác nhau có thể sử dụng các nguyên tắc thử nghiệm khác nhau, chẳng hạn như như phương pháp dòng không khí, phương pháp truyền hơi nước, v.v. Mặc dù hầu hết các tiêu chuẩn đều sử dụng các nguyên tắc thử nghiệm tương tự nhưng thiết bị thử nghiệm cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của tiêu chuẩn.
1.ISO 9073-15 ISO 9237
Phạm vi ứng dụng: Thích hợp để kiểm tra độ thoáng khí của vật liệu không dệt, chẳng hạn như vật liệu lọc, vật liệu cách nhiệt và các lĩnh vực khác. Nguyên lý kiểm tra: Phương pháp luồng không khí được sử dụng để đo lưu lượng khí qua mẫu để đánh giá hiệu suất khả năng thở. Thiết bị kiểm tra: Máy kiểm tra độ thoáng khí bao gồm nguồn không khí, thiết bị kiểm tra, đồng hồ đo lưu lượng và các bộ phận khác.
2.GB/T 5453 GB/T 24218.15
Phạm vi ứng dụng: Được sử dụng để đánh giá hiệu suất thoáng khí của hàng dệt, bao gồm vải, quần áo, v.v.
Nguyên lý kiểm tra: Sử dụng phương pháp luồng không khí hoặc phương pháp truyền hơi nước để đo tốc độ khí hoặc hơi nước đi qua mẫu để đánh giá hiệu suất khả năng thở.
Thiết bị kiểm tra: Các phương pháp kiểm tra khác nhau có thể yêu cầu các thiết bị khác nhau. Ví dụ, phương pháp luồng không khí yêu cầu thiết bị kiểm tra khả năng thở và phương pháp truyền hơi nước yêu cầu thiết bị kiểm soát độ ẩm, v.v.
3. BS 3424-16 BS 6F 100 3.13
Phạm vi ứng dụng: Được sử dụng để đánh giá khả năng thở của các loại vải, chẳng hạn như vải, quần áo, v.v.
Nguyên tắc thử nghiệm: sử dụng phương pháp luồng không khí hoặc phương pháp truyền hơi nước.
Thiết bị kiểm tra: Các thiết bị khác nhau có thể được yêu cầu tùy theo các phương pháp kiểm tra khác nhau. Ví dụ, phương pháp luồng không khí yêu cầu thiết bị kiểm tra khả năng thở và phương pháp truyền hơi nước yêu cầu thiết bị kiểm soát độ ẩm, v.v.
4. ASTM D737
Phạm vi ứng dụng: Chủ yếu được sử dụng để đánh giá khả năng thở của vải.
Nguyên lý kiểm tra: Phương pháp luồng không khí được sử dụng để đo lưu lượng khí qua mẫu để đánh giá hiệu suất khả năng thở.
Thiết bị kiểm tra: Máy đo độ thoáng khí bao gồm nguồn không khí, thiết bị kiểm tra, đồng hồ đo lưu lượng, v.v.
5. JIS L1096 Mục 8.26 Phương pháp C
Phạm vi ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may Nhật Bản, chủ yếu được sử dụng để đánh giá khả năng thở của vải.
Nguyên lý kiểm tra: Phương pháp luồng không khí được sử dụng để đo khả năng thoáng khí của vải.
Thiết bị kiểm tra: Máy đo độ thoáng khí bao gồm nguồn không khí, thiết bị kiểm tra, đồng hồ đo lưu lượng, v.v.
Trong số đó, hai phương pháp tiêu chuẩn là ISO 9237 và ASTM D737 được sử dụng rộng rãi. GB/T 5453-1997 Tiêu chuẩn này áp dụng cho nhiều loại vải dệt, bao gồm vải công nghiệp, vải không dệt và các sản phẩm dệt thoáng khí khác. Trong quá trình thử nghiệm, vải quần áo và vải công nghiệp được phân biệt một cách tinh tế thông qua độ giảm áp suất khác nhau. Độ giảm áp của vải quần áo là 100Pa, và độ giảm áp của vải công nghiệp là 200Pa. Trong GB/T5453-1985 "Phương pháp kiểm tra khả năng thở của vải", độ thoáng khí (đề cập đến thể tích không khí chảy qua một đơn vị diện tích của vải trên một đơn vị thời gian dưới chênh lệch áp suất quy định trên cả hai mặt của vải) được sử dụng để đo độ thoáng khí của vải. Tiêu chuẩn sửa đổi GB/T 5453-1997 sử dụng độ thoáng khí (liên quan đến tốc độ luồng không khí đi qua mẫu theo phương thẳng đứng trong khu vực mẫu được chỉ định, độ giảm áp suất và điều kiện thời gian) để thể hiện độ thoáng khí của vải.
ASTM D737 khác với các tiêu chuẩn trên về phạm vi ứng dụng, nhiệt độ và độ ẩm, khu vực thử nghiệm, chênh lệch áp suất, v.v. Xét đến tình hình thực tế của thương mại dệt may xuất nhập khẩu, dự kiến sẽ sử dụng các mẫu khác nhau để so sánh và thảo luận về nhiệt độ và độ ẩm cụ thể, khu vực thử nghiệm, chênh lệch áp suất và các điều kiện khác của ISO 9237 và ASTM D737, chọn khả năng áp dụng và điều kiện đại diện, đồng thời thiết lập các tiêu chuẩn Công nghiệp phù hợp cho thương mại xuất nhập khẩu.
So sánh kết quả kiểm tra
Kết quả về khả năng thoáng khí của vải có liên quan chặt chẽ đến phương pháp thử nghiệm được sử dụng. Trong số các kết quả thử nghiệm thu được bằng bốn tiêu chuẩn phương pháp thử nghiệm khác nhau: ISO 9237, GB/T 5453, ASTM D 737 và JIS L 1096: độ thoáng khí được thử nghiệm theo GB/T 5453 và ISO 9237 là như nhau; theo GB/T5453 (ISO 9237) ) Độ thoáng khí được kiểm tra là nhỏ nhất; độ thoáng khí được thử nghiệm theo JIS L1096 là lớn nhất; độ thoáng khí được kiểm tra theo tiêu chuẩn ASTM D737 nằm ở mức giữa. Khi diện tích thử nghiệm không thay đổi, độ thoáng khí tăng khi độ giảm áp suất tăng, tỷ lệ thuận với bội số độ giảm áp suất. Tóm lại, chỉ bằng cách lựa chọn các phương pháp thử nghiệm thích hợp dựa trên đặc tính của sản phẩm thì mới có thể đánh giá chính xác độ thoáng khí của vải.
Giải thích chi tiết các bước kiểm tra (lấy GB/T 24218-15 làm ví dụ)
Việc lấy mẫu được xác định dựa trên tiêu chuẩn sản phẩm hoặc tham khảo ý kiến của các bên liên quan. Đối với thiết bị kiểm tra có thể kiểm tra trực tiếp vải không dệt cỡ lớn, có thể chọn ngẫu nhiên ít nhất 5 phần vải không dệt cỡ lớn làm mẫu để thử nghiệm; đối với thiết bị kiểm tra không thể kiểm tra mẫu có kích thước lớn thì có thể sử dụng khuôn cắt hoặc khuôn mẫu (Cắt ít nhất 5 mẫu có kích thước 100mmX100 mm).
Đặt mẫu từ môi trường thông thường vào môi trường khí quyển tiêu chuẩn tuân thủ GB/T6529 và điều chỉnh độ ẩm đến mức cân bằng.
Giữ cạnh của mẫu thử để tránh làm thay đổi trạng thái tự nhiên của vùng thử vải không dệt.
Đặt mẫu lên đầu thử và cố định nó bằng hệ thống kẹp để tránh làm biến dạng mẫu hoặc rò rỉ khí ở cạnh trong quá trình thử. Khi có sự khác biệt về độ thoáng khí giữa mặt trước và mặt sau của mẫu, mặt thử nghiệm cần được ghi lại trong báo cáo thử nghiệm. Đối với mẫu được phủ, đặt mẫu với mặt được phủ hướng xuống (về phía áp suất thấp) để tránh rò rỉ khí ở cạnh.
Bật bơm chân không và điều chỉnh tốc độ dòng khí cho đến khi đạt được chênh lệch áp suất yêu cầu, nghĩa là 100Pa, 125Pa hoặc 200Pa. Trên một số thiết bị mới, giá trị áp suất thử nghiệm được chọn trước bằng kỹ thuật số và chênh lệch áp suất ở cả hai phía của khẩu độ đo được hiển thị bằng kỹ thuật số trong đơn vị thử nghiệm đã chọn để tạo điều kiện đọc trực tiếp.
Nếu sử dụng đồng hồ đo áp suất, hãy đợi cho đến khi giá trị áp suất yêu cầu ổn định rồi đọc giá trị độ thoáng khí tính bằng lít trên centimet vuông giây [L/(cm·s)].
Thời gian đăng: May-06-2024