Bạn có biết các tiêu chuẩn thử nghiệm đối với hộp sóng là gì không?

Các tông sóng là một loại thùng carton được làm bằng cách cắt khuôn, tạo nếp, đóng đinh hoặc dán.

hộp sóng

Hộp sóng là sản phẩm đóng gói được sử dụng rộng rãi nhất và việc sử dụng chúng luôn đứng đầu trong số các sản phẩm đóng gói khác nhau. Trong đó có hộp sóng nhựa canxi.

Trong hơn nửa thế kỷ, hộp sóng đã dần thay thế hộp gỗ và các loại thùng đóng gói vận chuyển khác với hiệu suất vượt trội và hiệu suất xử lý tốt, trở thành lực lượng chính của bao bì vận chuyển.

Ngoài việc bảo vệ hàng hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu trữ và vận chuyển, nó còn có vai trò làm đẹp và quảng bá hàng hóa.

Hộp sóng là sản phẩm xanh, thân thiện với môi trường, có tác dụng tốt trong việc bảo vệ môi trường và thuận tiện cho việc bốc xếp, vận chuyển.

Thùng carton là một sản phẩm bao bì giấy thông thường không thể tách rời khỏi đời sống và sản xuất của chúng ta. Kiểm tra các chỉ số cường độ khác nhau là một mắt xích rất quan trọng trong sản xuất và có ý nghĩa to lớn trong việc đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm. Để sản xuất ra các sản phẩm thùng carton đủ tiêu chuẩn, thùng carton phải được kiểm tra để có thể kiểm soát hiệu quả quá trình sản xuất thùng carton một cách hiệu quả.

01.Chất lượng ngoại hình
Thùng carton đạt tiêu chuẩn yêu cầu in hoa văn, chữ viết rõ ràng, không đứt nét, thiếu dòng; màu sắc của mẫu nhất quán, tươi sáng và lỗi vị trí in nhỏ. Sai số đối với thùng lớn là trong vòng 7mm và sai số đối với thùng nhỏ là trong vòng 4mm. Chất lượng bề mặt phải nguyên vẹn, không bị hư hỏng, không có vết ố, không có lỗ xung quanh hộp và không có khe hở khi đóng nắp. Ngoài ra, các mối nối tủ cũng được yêu cầu phải chuẩn, các cạnh gọn gàng, không có góc chồng chéo.

02.Độ ẩm
Cái gọi là độ ẩm đề cập đến độ ẩm trong giấy nền hoặc bìa cứng gợn sóng, được biểu thị bằng phần trăm. Độ ẩm có ảnh hưởng lớn đến độ bền của hộp carton. Đây là một trong ba hạng mục kiểm tra khuyết tật chính của thùng carton. Giấy nền gợn sóng có khả năng chống nén, chống kéo, chống đâm thủng và chống gấp nhất định. Nếu độ ẩm quá cao, giấy sẽ mềm, có độ cứng kém và chất lượng nếp gấp và liên kết kém. Nếu độ ẩm quá thấp, giấy sẽ quá giòn, dễ bị nứt trong quá trình gấp nếp và khả năng chống gấp kém. Nếu chênh lệch độ ẩm giữa giấy gợn sóng và giấy bìa quá lớn, các tông sóng được gia công bằng máy một mặt sẽ dễ bị cong, phồng rộp, khử keo khi cán màng. Nếu thùng carton hình thành hấp thụ độ ẩm trong quá trình bảo quản, độ bền của thùng carton sẽ giảm đi đáng kể, ảnh hưởng đến việc sử dụng.

03. Độ dày bìa cứng
Có rất nhiều nguyên nhân ảnh hưởng đến độ dày của bìa cứng. Nếu độ dày của các tông sóng mỏng thì cường độ áp lực cạnh, cường độ đâm thủng và cường độ nén của nó sẽ giảm tương ứng. Các tông sóng có các loại sáo khác nhau và độ dày khác nhau. Các phòng thí nghiệm thường sử dụng máy đo độ dày bìa cứng sóng để phát hiện độ dày của bìa cứng.

04.Trọng lượng thùng carton
Đo trọng lượng thùng carton cũng là một công việc quan trọng ở các công ty sản xuất thùng carton. Các công ty sản xuất thùng carton cần đo trọng lượng thùng carton khi khai báo xuất khẩu và khi kiểm đếm sản lượng. Ngoài ra, đôi khi khách hàng cũng sẽ sử dụng trọng lượng thùng carton như một trong những tiêu chuẩn để kiểm tra chất liệu thùng carton. một.

Chất liệu thùng carton

05. Cường độ áp lực cạnh
Lượng áp suất mà một mẫu có chiều rộng nhất định có thể chịu được trên một đơn vị chiều dài được gọi là cường độ áp suất cạnh. Độ bền áp lực cạnh của thùng carton sóng đề cập đến khả năng chịu được áp lực song song với hướng của nếp gấp. Độ bền nghiền vòng của giấy nền và độ bền liên kết của bìa cứng quyết định độ bền nghiền cạnh của bìa cứng ở mức độ lớn. Kết quả được thể hiện dưới dạng giá trị trung bình.

06. Cường độ nén
Cường độ nén của hộp sóng đề cập đến tải trọng và biến dạng tối đa mà nó có thể chịu được cho đến khi hộp bị hỏng khi máy kiểm tra áp suất tác dụng áp suất động đều. Trong toàn bộ quá trình chịu áp của thùng carton, bốn góc chủ yếu chịu lực, chiếm khoảng 2/3 tổng lực. Vì vậy, trong quá trình sản xuất chúng ta nên cố gắng hạn chế tối đa tình trạng hư hỏng các nếp gấp xung quanh 4 góc của thùng carton. Cường độ nén của thùng carton được chia thành giá trị hiệu quả và giá trị cuối cùng. Chất lượng của thùng carton càng tốt thì giá trị hiệu quả của cường độ nén càng cao và độ lệch giữa giá trị hiệu quả và giá trị cuối cùng càng nhỏ.

07. Độ bám dính
Mức độ bám dính giữa giấy trên cùng của các tông sóng, giấy lót, giấy lõi và giấy gợn sóng và lực bong tróc tối đa mà nó có thể chịu được trong một đơn vị chiều dài nhất định, được gọi là cường độ bám dính của các tông sóng, đại diện cho cường độ của các tông sóng. sự vững chắc. Chất lượng, công thức, thiết bị, quy trình vận hành và các yếu tố khác của chất kết dính quyết định độ bền bám dính của bìa cứng và cường độ bám dính của bìa cứng ảnh hưởng lớn đến khả năng chịu áp lực và độ bền của thùng carton. Sức mạnh bùng nổ và sức mạnh đâm thủng.

08.Độ bền gấp
Là vật chứa bao bì, nắp thùng carton cần phải được mở thường xuyên, điều này đòi hỏi bìa carton phải có khả năng chống gập nhất định.

Đặc tính bùn của giấy bìa cứng và giấy bảng trắng, độ ẩm, độ kín, chiều dài sợi và độ bền liên kết của giấy đế, cũng như thời gian bảo quản và nhiệt độ của giấy đế, quyết định phần lớn khả năng chống gấp của giấy đế. . Điều này quyết định khả năng chống gấp của thùng carton.

09. Hiệu suất năng động của thùng carton
Đối với việc đóng gói một số mặt hàng cụ thể như gốm sứ, sản phẩm thủy tinh, dụng cụ điện tử, v.v., hiệu suất đệm của thùng carton đối với hàng hóa cũng phải được kiểm tra, nghĩa là các thử nghiệm như vận chuyển mô phỏng, bốc xếp, độ rung và các giọt được tiến hành để kiểm tra hiệu suất của thùng carton.

10.Ba tiêu chuẩn

Loại A không đủ tiêu chuẩn: Thùng carton không thể đáp ứng chức năng bảo vệ hoặc đánh dấu nội dung.

(1) Các đường nối bị bung ra.
(2) Kích thước vượt quá phạm vi sai số cho phép.
(3) Chất lượng thấp hơn giá trị tối thiểu được chỉ định.
(4) Đường thụt bị đứt hoặc bề mặt giấy bị đứt.
(5) Bề mặt bị rách, thủng, có lỗ hoặc nắp bìa không đều và có các mảnh bìa cứng thừa dính vào.
(6) Lỗi in ấn, in không đầy đủ hoặc lỗi màu sắc, hoa văn.
(7) Ô nhiễm do các chất bên ngoài gây ra.

Loại B không đạt tiêu chuẩn: Thùng carton không đầy đủ chức năng hoặc có vấn đề.

(1) Các đường nối không được liên kết hoàn toàn, các mối nối băng keo không đầy đủ hoặc các mối nối không được đóng đinh đủ.
(2) Các rãnh được cắt vào các cạnh của thùng carton.
(3) Các miếng bìa không thể được gắn vào đế và khe hở lớn hơn 3mm.
(4) Độ ẩm của bìa cứng cao hơn 20% hoặc thấp hơn 5%.
(5) Thùng carton bị uốn cong ở những chỗ không bị lõm.
(6) Việc in trên hộp không đầy đủ hoặc hình ảnh và văn bản bị mờ.
(7) Thùng carton không có biện pháp chống trượt theo yêu cầu.

Loại C không đủ tiêu chuẩn: Hình thức bên ngoài của thùng carton kém nhưng chức năng của nó không bị ảnh hưởng.

(1) Việc cắt rãnh hoặc khuôn bìa carton thô.
(2) Bề mặt bìa cứng không bằng phẳng giống như tấm bìa cứng, ảnh hưởng đến chất lượng đồ họa và văn bản in.
(3) Có vết bẩn trên bề mặt hộp.
(4) Các vết xước hoặc vết nông bị cọ xát.


Thời gian đăng: 27-03-2024

Yêu cầu báo cáo mẫu

Rời khỏi ứng dụng của bạn để nhận được một báo cáo.