01. Co rút là gì
Vải là một loại vải dạng sợi, sau khi sợi tự hút nước, chúng sẽ bị phồng lên ở một mức độ nhất định, tức là giảm chiều dài và tăng đường kính. Tỷ lệ phần trăm chênh lệch giữa chiều dài của vải trước và sau khi ngâm trong nước và chiều dài ban đầu của nó thường được gọi là tốc độ co rút. Khả năng hấp thụ nước càng mạnh thì độ phồng càng nghiêm trọng, tốc độ co ngót càng cao và độ ổn định kích thước của vải càng kém.
Bản thân chiều dài của vải khác với chiều dài của sợi (lụa) được sử dụng và sự khác biệt giữa hai loại này thường được thể hiện bằng độ co khi dệt.
Tỷ lệ co rút (%)=[chiều dài sợi (lụa) - chiều dài vải]/chiều dài vải
Sau khi ngâm trong nước, do bản thân các sợi vải bị phồng lên nên chiều dài của vải càng bị rút ngắn dẫn đến hiện tượng co rút. Tốc độ co rút của vải thay đổi tùy thuộc vào tốc độ co rút khi dệt. Tốc độ co rút khi dệt thay đổi tùy thuộc vào cơ cấu tổ chức và độ căng của vải khi dệt. Khi độ căng dệt thấp, vải chặt và dày, tỷ lệ co rút khi dệt cao, tỷ lệ co rút của vải nhỏ; Khi độ căng dệt cao, vải trở nên lỏng lẻo, nhẹ và tỷ lệ co rút thấp dẫn đến tỷ lệ co rút của vải cao. Trong nhuộm và hoàn thiện, để giảm tốc độ co rút của vải, việc hoàn thiện trước co rút thường được sử dụng để tăng mật độ sợi ngang, tăng trước tốc độ co rút của vải và do đó làm giảm tốc độ co rút của vải.
Nguyên nhân gây co rút vải bao gồm:
Trong quá trình kéo sợi, dệt và nhuộm, các sợi sợi trong vải bị giãn ra hoặc biến dạng do ngoại lực. Đồng thời, các sợi sợi và cấu trúc vải tạo ra ứng suất bên trong. Ở trạng thái hồi phục khô tĩnh, trạng thái hồi phục ướt tĩnh hoặc trạng thái hồi phục ướt động, các mức độ ứng suất bên trong khác nhau được giải phóng để khôi phục sợi sợi và vải về trạng thái ban đầu.
Các loại sợi khác nhau và vải của chúng có độ co rút khác nhau, chủ yếu tùy thuộc vào đặc tính của sợi - sợi ưa nước có độ co rút cao hơn, chẳng hạn như bông, vải lanh, viscose và các loại sợi khác; Tuy nhiên, sợi kỵ nước có độ co ít hơn, chẳng hạn như sợi tổng hợp.
Khi sợi ở trạng thái ướt, chúng phồng lên dưới tác động của ngâm nước, làm cho đường kính của sợi tăng lên. Ví dụ, trên vải, điều này buộc bán kính cong của sợi tại các điểm đan xen của vải tăng lên, dẫn đến chiều dài của vải bị rút ngắn. Ví dụ, sợi bông phồng lên dưới tác động của nước, tăng diện tích mặt cắt ngang của chúng lên 40-50% và chiều dài thêm 1-2%, trong khi sợi tổng hợp thường có độ co ngót do nhiệt, chẳng hạn như độ co ngót do nước sôi, ở mức khoảng 5%.
Trong điều kiện gia nhiệt, hình dạng và kích thước của sợi dệt thay đổi và co lại, nhưng chúng không thể trở lại trạng thái ban đầu sau khi làm mát, hiện tượng này được gọi là co rút nhiệt của sợi. Tỷ lệ phần trăm chiều dài trước và sau khi co nhiệt được gọi là tốc độ co nhiệt, thường được biểu thị bằng phần trăm độ co chiều dài sợi trong nước sôi ở 100oC; Cũng có thể đo phần trăm độ co ngót trong không khí nóng trên 100oC bằng phương pháp không khí nóng hoặc đo phần trăm độ co ngót trong hơi nước trên 100oC bằng phương pháp hơi nước. Hiệu suất của sợi thay đổi trong các điều kiện khác nhau như cấu trúc bên trong, nhiệt độ gia nhiệt và thời gian. Ví dụ, khi xử lý sợi xơ polyester, tỷ lệ co rút trong nước sôi là 1%, tỷ lệ co rút trong nước sôi của vinylon là 5% và tỷ lệ co rút trong không khí nóng của chloroprene là 50%. Độ ổn định kích thước của sợi trong quá trình dệt và vải có liên quan chặt chẽ với nhau, cung cấp một số cơ sở cho việc thiết kế các quy trình tiếp theo.
03.Độ co rút của các loại vải khác nhau
Xét về độ co rút, nhỏ nhất là sợi tổng hợp và vải pha, tiếp theo là vải len và vải lanh, vải cotton ở giữa, vải lụa có độ co lớn hơn, và lớn nhất là sợi viscose, bông nhân tạo và vải len nhân tạo.
Tỷ lệ co rút của các loại vải thông thường là:
Bông 4% -10%;
Sợi hóa học 4% -8%;
Bông polyester 3,5% -55%;
3% đối với vải trắng tự nhiên;
3% -4% đối với vải len màu xanh;
Poplin là 3-4%;
Vải hoa là 3-3,5%;
Vải chéo là 4%;
Vải lao động là 10%;
Bông nhân tạo là 10%
04.Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ co ngót
Nguyên liệu thô: Tốc độ co rút của vải thay đổi tùy theo nguyên liệu thô được sử dụng. Nói chung, sợi có khả năng hút ẩm cao sẽ giãn nở, tăng đường kính, rút ngắn chiều dài và có độ co rút cao hơn sau khi ngâm trong nước. Nếu một số sợi viscose có tỷ lệ hút nước lên tới 13%, trong khi vải sợi tổng hợp có khả năng hút ẩm kém thì tỷ lệ co rút của chúng nhỏ.
Mật độ: Tốc độ co rút thay đổi tùy thuộc vào mật độ của vải. Nếu mật độ dọc và vĩ độ tương tự nhau thì tốc độ co ngót theo chiều dọc và vĩ độ của chúng cũng tương tự nhau. Vải có mật độ sợi dọc cao sẽ có độ co sợi dọc lớn hơn, trong khi vải có mật độ sợi ngang cao hơn mật độ sợi dọc sẽ có độ co sợi ngang lớn hơn.
Độ dày của sợi: Tốc độ co rút của vải thay đổi tùy thuộc vào độ dày của sợi. Quần áo có chi số sợi thô có tỷ lệ co rút cao hơn, trong khi vải có chi số sợi mịn có tỷ lệ co rút thấp hơn.
Quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất vải khác nhau dẫn đến tỷ lệ co rút khác nhau. Nói chung, trong quá trình dệt, nhuộm và hoàn thiện vải, sợi cần được kéo căng nhiều lần và thời gian xử lý kéo dài. Tốc độ co rút của vải có độ căng ứng dụng cao sẽ cao hơn và ngược lại.
Thành phần sợi: Sợi thực vật tự nhiên (như bông và vải lanh) và sợi thực vật tái sinh (như viscose) dễ bị hút ẩm và giãn nở hơn so với sợi tổng hợp (như polyester và acrylic), dẫn đến tỷ lệ co rút cao hơn. Mặt khác, len dễ bị nỉ do cấu trúc vảy trên bề mặt sợi, ảnh hưởng đến độ ổn định kích thước của nó.
Cấu trúc vải: Nhìn chung, độ ổn định kích thước của vải dệt thoi tốt hơn vải dệt kim; Độ ổn định kích thước của vải mật độ cao tốt hơn vải mật độ thấp. Trong vải dệt thoi, tốc độ co rút của vải dệt trơn thường thấp hơn so với vải flannel; Trong vải dệt kim, tốc độ co rút của vải dệt kim trơn thấp hơn so với vải có gân.
Quy trình sản xuất, gia công: Do máy không thể tránh khỏi hiện tượng giãn vải trong quá trình nhuộm, in, hoàn thiện nên vải có lực căng. Tuy nhiên, vải có thể dễ dàng giảm độ căng khi tiếp xúc với nước nên chúng ta có thể nhận thấy hiện tượng co rút sau khi giặt. Trong các quy trình thực tế, chúng ta thường sử dụng phương pháp co rút trước để giải quyết vấn đề này.
Quy trình chăm sóc giặt: Chăm sóc giặt bao gồm giặt, sấy và ủi, mỗi công việc sẽ ảnh hưởng đến độ co rút của vải. Ví dụ, các mẫu được giặt bằng tay có độ ổn định kích thước tốt hơn các mẫu được rửa bằng máy và nhiệt độ giặt cũng ảnh hưởng đến độ ổn định kích thước của chúng. Nói chung, nhiệt độ càng cao thì độ ổn định càng kém.
Phương pháp sấy mẫu cũng có tác động không nhỏ đến độ co rút của vải. Các phương pháp sấy thường được sử dụng bao gồm sấy nhỏ giọt, trải lưới kim loại, sấy treo và sấy trống quay. Phương pháp sấy nhỏ giọt có tác động ít nhất đến kích thước vải, trong khi phương pháp sấy trống quay có tác động lớn nhất đến kích thước vải, hai phương pháp còn lại nằm ở giữa.
Ngoài ra, việc chọn nhiệt độ ủi thích hợp dựa trên thành phần của vải cũng có thể cải thiện độ co rút của vải. Ví dụ, vải cotton và vải lanh có thể cải thiện tốc độ giảm kích thước của chúng thông qua việc ủi ở nhiệt độ cao. Nhưng không phải nhiệt độ cao hơn thì tốt hơn. Đối với sợi tổng hợp, ủi ở nhiệt độ cao không những không thể cải thiện độ co rút mà còn có thể làm hỏng hiệu suất của chúng, chẳng hạn như làm cho vải cứng và giòn.
05.Phương pháp kiểm tra độ co ngót
Các phương pháp kiểm tra độ co rút của vải thường được sử dụng bao gồm hấp và giặt khô.
Lấy việc kiểm tra rửa bằng nước làm ví dụ, quy trình và phương pháp kiểm tra tốc độ co ngót như sau:
Lấy mẫu: Lấy mẫu từ cùng một mẻ vải, cách đầu vải ít nhất 5m. Mẫu vải được chọn không được có bất kỳ khuyết tật nào ảnh hưởng đến kết quả. Mẫu phải phù hợp để rửa bằng nước, có kích thước khối vuông từ 70 cm đến 80 cm. Sau khi để mẫu tự nhiên trong 3 giờ, đặt mẫu 50 cm * 50 cm vào giữa vải, sau đó dùng bút đầu hộp vẽ các đường xung quanh mép vải.
Vẽ mẫu: Đặt mẫu lên mặt phẳng, làm phẳng các nếp gấp, chỗ không đều, không bị giãn, không dùng lực khi vẽ đường để tránh dịch chuyển.
Mẫu giặt bằng nước: Để tránh bị phai màu vị trí đánh dấu sau khi giặt cần phải may (vải dệt kim 2 lớp, vải dệt thoi 1 lớp). Khi may, chỉ nên may mặt dọc và mặt vĩ độ của vải dệt kim, còn vải dệt thoi phải được may cả 4 mặt với độ co giãn thích hợp. Các loại vải thô hoặc dễ bị phân tán nên được viền bằng ba sợi ở cả bốn phía. Sau khi xe mẫu đã sẵn sàng, cho vào nước ấm 30 độ C, rửa sạch bằng máy giặt, sấy khô bằng máy sấy hoặc phơi khô tự nhiên, để nguội hoàn toàn trong 30 phút trước khi tiến hành đo thực tế.
Cách tính: Tỷ lệ co rút = (cỡ trước khi giặt – cỡ sau khi giặt)/cỡ trước khi giặt x 100%. Nói chung, cần phải đo tốc độ co rút của vải theo cả hướng dọc và hướng ngang.
Thời gian đăng: Apr-09-2024