Tiêu chuẩn kiểm tra và phương pháp kiểm tra sản phẩm máy hút bụi

Máy hút bụi

kiểm tra tại chỗ

1 Chuẩn bị trước khi kiểm tra

1) Xác định file test và file khách hàng cần thiết
2) Xác định các thiết bị bên ngoài cần thiết để thử nghiệm và số lượng bộ cần thiết (đồng hồ đo điện áp cao, đồng hồ đo nối đất, đồng hồ đo điện, máy đo tốc độ, máy đo tiếng ồn, bộ biến tần, v.v.)
3) Xác định điện áp và tần số sử dụng
4) Xác nhận xem thiết bị đã được hiệu chuẩn hay chưa và thời hạn hiệu lực có hợp lệ hay không
5) Xác định môi trường thử nghiệm và thiết bị thử nghiệm

2Kiểm tra bao bì

1) Hộp bên ngoài và hộp bên trong, chú ý đến nhãn hiệu, phương pháp đóng gói và số lượng
2) Kiểm tra hộp màu
3) Kiểm tra xem niêm phong của hộp bên ngoài, hộp bên trong và hộp màu có chắc chắn và không bị hư hỏng hay không.
4) Kiểm tra phụ kiện
5) Nội dung của vật liệu đóng gói, bao gồm hướng dẫn, thẻ bảo hành, thẻ dịch vụ, v.v. có phù hợp với sản phẩm hay không, vui lòng tham khảo tài liệu.

nhắc lại:
Ngôn ngữ trên hướng dẫn và các tài liệu đóng gói khác có khớp với ngôn ngữ của quốc gia bán hàng hay không
Đặc biệt chú ý xem có thiếu phụ kiện liên quan nào không và kiểm tra xem các phụ kiện đó có phù hợp với mô tả trên hướng dẫn và hộp màu hay không.
Kiểm tra các cạnh và điểm sắc nét
Hướng dẫn phải cung cấp hướng dẫn cần thiết để sử dụng đúng sản phẩm (bao gồm lắp đặt, sử dụng, vệ sinh, bảo trì cho người dùng, v.v.)

3 Kiểm tra an toàn và kiểm tra thử nghiệm

1) Sản phẩm có các cạnh và góc nhọn không?
2) Kiểm tra xem dây nguồn có bị đứt vỏ hay hở phần đồng không (đặc biệt chú ý đến ổ cắm của dây nguồn)

Để biết tiêu chuẩn kiểm tra an toàn, vui lòng tham khảo:

tiêu chuẩn quốc tế IEC60335-1, IEC-60335-2-2)

Kiểm tra an toàn

Tiêu chuẩn Mỹ (UL-1017)

tiêu chuẩn Mỹ

4 Kiểm tra bề ngoài

1) Kiểm tra xác nhận sản phẩm, kiểm tra xem sản phẩm có phù hợp với mẫu do khách hàng cung cấp hay không, thông số kỹ thuật của sản phẩm, thông tin đặt hàng, hình ảnh và nội dung hộp màu, hướng dẫn, v.v.
2) Kiểm tra ngoại hình, vui lòng tham khảo tài liệu
3) Chú ý đến mẫu mã, chất liệu, màu sắc của sản phẩm khi kiểm tra
4) Bề ngoài không được có bất kỳ khuyết điểm xấu nào (chẳng hạn như bụi bẩn, vết trầy xước, gờ, biến dạng, màu sắc hỗn hợp, v.v.)
5) Kiểm tra xem túi đóng gói có cảnh báo ngạt thở và lỗ thông gió không
6) Đặc biệt chú ý kiểm tra xem HEPA hoặc túi đựng bụi có bị hỏng không

Các biển báo sau phải có chiều cao tối thiểu 15mm

Kiểm tra ngoại hình

5 Kiểm tra kết cấu cơ khí

1) Kiểm tra bằng máy ảnh cầm tay rồi lắc để kiểm tra xem có vật lạ hoặc bộ phận lỏng lẻo nào (chẳng hạn như ốc vít, đai ốc, meson, vật hàn) hoặc bộ phận lỏng lẻo trong sản phẩm hay không.
2) Kiểm tra xem có những khoảng trống và các bước rõ ràng trong quá trình lắp ráp từng bộ phận của phụ kiện hay không, xem có lắp sai phụ kiện hay không, phụ kiện có quá lỏng hoặc quá chặt không, v.v.
3) Dùng thước đo để kiểm tra xem đế có phẳng không. Đặt sản phẩm lên kính để xem nó có rung lắc không. Dùng thước đo để đo giá trị và ghi lại.
4) Loại phích cắm của dây nguồn và nhãn hiệu chứng nhận có phù hợp với quốc gia nơi bán hàng hay không
5) Đặc biệt chú ý kiểm tra xem bộ thu bụi, bộ lọc và bình chứa nước có dễ lắp đặt và tháo gỡ hay không.

Kiểm tra kết cấu bên trong

1. Bảo vệ đáng tin cậy cho các bộ phận mang điện
2. Bảo vệ đầy đủ cho các bộ phận chuyển động nguy hiểm
3. Kiểm tra bộ phận
4. Vị trí lắp đặt các bộ phận và phương pháp sửa chữa
5. Độ bền cơ học
6. Độ tin cậy của kết nối điện
7. Tiêu chuẩn hóa thiết kế cấu trúc sản phẩm

nhắc lại:

Dây vá bên trong phải chịu được lực kéo 5N
Dây nhôm không thể được sử dụng làm dây bên trong

Kiểm tra kết cấu bên trong

6 khiếm khuyết thường gặp

1. Bao bì: Thùng carton bên ngoài và hộp màu bị bẩn, hư hỏng, dán kém, in kém, thiếu linh kiện lắp ráp, hướng dẫn, v.v.

2. Bảo vệ:
Dây nguồn bị cháy, sử dụng sai, hư hỏng, xê dịch, cạnh sắc, góc nhọn, kiểm tra an toàn, hỏng hóc, cháy, khói, tia lửa, mùi hôi, v.v.

3. Vẻ bề ngoài:
Bụi bẩn, vết trầy xước, màu sắc hỗn hợp, co ngót, vết chảy, bong bóng, co ngót, vết nứt, lớp mạ kém, rỉ sét, lỗ cát, vết lõm, lắp ráp kém, khoảng trống, không ổn định, in lụa kém, oxy hóa bề mặt, trượt vít, lệch núm, v.v. .

4. Chức năng:
Sản phẩm không được lắp ráp chính xác, công tắc bị lỗi, công suất vượt quá giá trị tiêu chuẩn, đèn báo không sáng, tốc độ quay thấp, lực hút yếu, thiếu bánh răng, nút bấm và các chức năng khác, rung ồn , tiếng ồn, con lăn, ống hút hoặc vòi phun không thể kết nối được, cuộn dây tự động Thiết bị không hoạt động, v.v.


Thời gian đăng: 01-04-2024

Yêu cầu báo cáo mẫu

Rời khỏi ứng dụng của bạn để nhận được một báo cáo.