Chứng nhận xuất khẩu là sự chứng thực ủy thác thương mại và môi trường thương mại quốc tế hiện nay rất phức tạp và luôn thay đổi. Các thị trường mục tiêu và danh mục sản phẩm khác nhau yêu cầu các chứng nhận và tiêu chuẩn khác nhau.
Chứng nhận quốc tế
1. ISO9000
Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế là tổ chức chuyên môn phi chính phủ lớn nhất thế giới về tiêu chuẩn hóa và giữ vị trí thống trị trong lĩnh vực tiêu chuẩn hóa quốc tế.
Tiêu chuẩn ISO9000 được ban hành bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO), triển khai bộ tiêu chuẩn GB/T19000-ISO9000, tiến hành chứng nhận chất lượng, điều phối công việc tiêu chuẩn hóa trên toàn thế giới, tổ chức trao đổi thông tin giữa các quốc gia thành viên và ủy ban kỹ thuật cũng như hợp tác với các quốc gia khác. các tổ chức quốc tế cùng nhau nghiên cứu các vấn đề tiêu chuẩn hóa.
2. GMP
GMP là viết tắt của Good Manufacturing Practice, trong đó nhấn mạnh đến việc quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm trong quá trình sản xuất.
Nói một cách đơn giản, GMP yêu cầu doanh nghiệp sản xuất thực phẩm phải có thiết bị sản xuất tốt, quy trình sản xuất hợp lý, quản lý chất lượng hợp lý và hệ thống kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng của sản phẩm cuối cùng (bao gồm cả an toàn vệ sinh thực phẩm) đáp ứng các yêu cầu quy định. Nội dung được quy định bởi GMP là yêu cầu cơ bản nhất mà các doanh nghiệp chế biến thực phẩm phải đáp ứng.
3. HACCP
HACCP là viết tắt của Điểm kiểm soát quan trọng phân tích mối nguy.
Hệ thống HACCP được coi là hệ thống quản lý tốt nhất và hiệu quả nhất để kiểm soát chất lượng hương vị và an toàn thực phẩm. Tiêu chuẩn quốc gia GB/T15091-1994 “Thuật ngữ cơ bản của ngành công nghiệp thực phẩm” định nghĩa HACCP là phương pháp kiểm soát việc sản xuất (chế biến) thực phẩm an toàn. Phân tích nguyên liệu thô, quy trình sản xuất chính và các yếu tố con người ảnh hưởng đến an toàn sản phẩm, xác định các liên kết chính trong quy trình chế biến, thiết lập và cải tiến các quy trình và tiêu chuẩn giám sát cũng như thực hiện các biện pháp khắc phục được tiêu chuẩn hóa.
Tiêu chuẩn quốc tế CAC/RCP-1 "Các nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm, bản sửa đổi 3 năm 1997" định nghĩa HACCP là một hệ thống để xác định, đánh giá và kiểm soát các mối nguy quan trọng đối với an toàn thực phẩm.
4. EMC
Khả năng tương thích điện từ (EMC) của các sản phẩm điện và điện tử là một chỉ số chất lượng rất quan trọng, không chỉ liên quan đến độ tin cậy và an toàn của chính sản phẩm mà còn có thể ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của các thiết bị và hệ thống khác và liên quan đến bảo vệ môi trường điện từ.
Chính phủ Cộng đồng Châu Âu quy định bắt đầu từ ngày 1 tháng 1 năm 1996, tất cả các sản phẩm điện và điện tử phải đạt chứng nhận EMC và được dán nhãn CE trước khi được bán tại thị trường Cộng đồng Châu Âu. Điều này đã có tác động rộng rãi trên toàn thế giới và các chính phủ trên thế giới đã thực hiện các biện pháp để thực thi quản lý bắt buộc đối với hiệu suất RMC của các sản phẩm điện và điện tử. Có ảnh hưởng quốc tế, chẳng hạn như EU 89/336/EEC.
5. IPPC
Đánh dấu IPPC, còn được gọi là Tiêu chuẩn quốc tế về các biện pháp kiểm dịch bao bì bằng gỗ. Logo IPPC được sử dụng để nhận biết bao bì bằng gỗ tuân thủ các tiêu chuẩn IPPC, biểu thị rằng bao bì bằng gỗ đã được xử lý theo tiêu chuẩn kiểm dịch của IPPC.
Vào tháng 3 năm 2002, Công ước Bảo vệ Thực vật Quốc tế (IPPC) đã ban hành Tiêu chuẩn về Biện pháp Kiểm dịch Thực vật Quốc tế Số 15, có tiêu đề "Hướng dẫn Quản lý Vật liệu Đóng gói bằng Gỗ trong Thương mại Quốc tế", còn được gọi là Tiêu chuẩn Quốc tế Số 15. IPPC logo được sử dụng để nhận biết bao bì bằng gỗ tuân thủ các tiêu chuẩn IPPC, cho biết bao bì mục tiêu đã được xử lý theo tiêu chuẩn kiểm dịch của IPPC.
6. Chứng nhận của SGS (quốc tế)
SGS là tên viết tắt của Societe Generale de giám sát SA, được dịch là "Công chứng viên chung". Nó được thành lập vào năm 1887 và hiện là công ty tư nhân đa quốc gia bên thứ ba lớn nhất và lâu đời nhất thế giới tham gia kiểm soát chất lượng sản phẩm và đánh giá kỹ thuật, có trụ sở chính tại Geneva.
Hoạt động kinh doanh liên quan đến SGS nhìn chung bao gồm: kiểm tra (kiểm tra) quy cách, số lượng (trọng lượng), đóng gói hàng hóa; Giám sát và xếp dỡ các yêu cầu về hàng rời; Giá được phê duyệt; Nhận báo cáo có công chứng từ SGS.
Chứng nhận Châu Âu
EU
1. CN
CE là viết tắt của European Unification (CONFORMITE EUROPEENNE), là nhãn hiệu chứng nhận an toàn được coi là hộ chiếu để các nhà sản xuất mở cửa và gia nhập thị trường Châu Âu. Các sản phẩm có nhãn hiệu CE có thể được bán ở nhiều quốc gia thành viên EU khác nhau, giúp hàng hóa được lưu thông tự do trong các quốc gia thành viên EU.
Các sản phẩm yêu cầu dán nhãn CE để bán tại thị trường EU bao gồm:
·Sản phẩm điện, sản phẩm cơ khí, sản phẩm đồ chơi, thiết bị đầu cuối viễn thông và không dây, thiết bị làm lạnh và đông lạnh, thiết bị bảo hộ cá nhân, bình áp lực đơn giản, nồi hơi nước nóng, thiết bị áp lực, thuyền giải trí, sản phẩm xây dựng, thiết bị y tế chẩn đoán in vitro, y tế cấy ghép thiết bị, thiết bị điện y tế, thiết bị nâng hạ, thiết bị gas, thiết bị cân không tự động
2. RoHS
RoHS là tên viết tắt của Hạn chế sử dụng một số chất độc hại trong thiết bị điện và điện tử, còn được gọi là Chỉ thị 2002/95/EC.
RoHS nhắm đến tất cả các sản phẩm điện và điện tử có thể chứa sáu chất độc hại nêu trên trong nguyên liệu thô và quy trình sản xuất, chủ yếu bao gồm:
·Các thiết bị màu trắng (như tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng, điều hòa, máy hút bụi, máy nước nóng, v.v.) · Các thiết bị màu đen (như âm thanh, sản phẩm video, DVD, CD, đầu thu TV, sản phẩm CNTT, sản phẩm kỹ thuật số, truyền thông sản phẩm, v.v.) · Dụng cụ điện · Đồ chơi điện tử và thiết bị điện y tế, v.v.
3. TIẾP CẬN
Quy định của EU về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất, viết tắt là Quy định về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất, là một hệ thống quản lý hóa chất do EU thiết lập và thực hiện vào ngày 1 tháng 6 năm 2007.
Hệ thống này bao gồm các đề xuất quy định về an toàn trong sản xuất, buôn bán và sử dụng hóa chất nhằm bảo vệ sức khỏe con người và an toàn môi trường, duy trì và nâng cao khả năng cạnh tranh của ngành hóa chất EU và phát triển khả năng đổi mới cho các hợp chất không độc hại và vô hại.
Chỉ thị REACH yêu cầu các hóa chất được nhập khẩu và sản xuất ở Châu Âu phải trải qua quá trình đăng ký, đánh giá, cấp phép và hạn chế toàn diện để xác định thành phần hóa học tốt hơn và đơn giản hơn, đồng thời đảm bảo an toàn cho môi trường và con người. Chỉ thị này chủ yếu bao gồm một số nội dung chính như đăng ký, đánh giá, ủy quyền và hạn chế. Bất kỳ sản phẩm nào cũng phải có hồ sơ đăng ký liệt kê thành phần hóa học và giải thích cách nhà sản xuất sử dụng các thành phần hóa học này cũng như báo cáo đánh giá độc tính.
nước Anh
BSI
BSI là Viện Tiêu chuẩn Anh, là cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia sớm nhất trên thế giới. Nó không bị chính phủ kiểm soát nhưng đã nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ. BSI xây dựng và sửa đổi các tiêu chuẩn của Anh và thúc đẩy việc thực hiện chúng.
Pháp
NF
NF là tên mã của một tiêu chuẩn của Pháp, được triển khai vào năm 1938 và được quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn hóa Pháp (AFNOR).
Chứng nhận NF không bắt buộc nhưng nhìn chung các sản phẩm xuất khẩu sang Pháp đều phải có chứng nhận NF. Chứng nhận NF của Pháp tương thích với chứng nhận CE của EU và chứng nhận NF vượt tiêu chuẩn EU trong nhiều lĩnh vực chuyên môn. Do đó, các sản phẩm đạt chứng nhận NF có thể trực tiếp đạt chứng nhận CE mà không cần bất kỳ cuộc kiểm tra sản phẩm nào và chỉ cần các thủ tục đơn giản. Hầu hết người tiêu dùng Pháp có niềm tin mãnh liệt vào chứng nhận NF. Chứng nhận NF chủ yếu áp dụng cho ba loại sản phẩm: đồ gia dụng, đồ nội thất và vật liệu xây dựng.
nước Đức
1. DIN
DIN là viết tắt của Viện Deutsche lông Normung. DIN là cơ quan tiêu chuẩn hóa ở Đức, đóng vai trò là cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia và tham gia vào các tổ chức tiêu chuẩn hóa phi chính phủ quốc tế và khu vực.
DIN gia nhập Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế vào năm 1951. Ủy ban Kỹ thuật Điện Đức (DKE), bao gồm DIN và Viện Kỹ sư Điện Đức (VDE), đại diện cho Đức trong Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế. DIN cũng là Ủy ban Tiêu chuẩn Châu Âu và Tiêu chuẩn Kỹ thuật Điện Châu Âu.
2. GS
Nhãn hiệu GS (Geprufte Sicherheit) là nhãn hiệu chứng nhận an toàn do T Ü V, VDE và các tổ chức khác được Bộ Lao động Đức ủy quyền cấp. Nó được khách hàng châu Âu chấp nhận rộng rãi như một nhãn hiệu an toàn. Thông thường, các sản phẩm được chứng nhận GS có giá bán cao hơn và được ưa chuộng hơn.
Chứng nhận GS có những yêu cầu khắt khe đối với hệ thống đảm bảo chất lượng của các nhà máy và các nhà máy cần phải trải qua các cuộc đánh giá, kiểm tra hàng năm:
Yêu cầu các nhà máy thiết lập hệ thống đảm bảo chất lượng của riêng mình theo tiêu chuẩn hệ thống ISO9000 khi vận chuyển số lượng lớn. Nhà máy ít nhất phải có hệ thống kiểm soát chất lượng, hồ sơ chất lượng, năng lực sản xuất và kiểm tra đầy đủ.
Trước khi cấp giấy chứng nhận GS, phải tiến hành rà soát nhà máy mới để đảm bảo đủ điều kiện trước khi cấp giấy chứng nhận GS; Sau khi cấp giấy chứng nhận, nhà máy phải được xem xét ít nhất mỗi năm một lần. Cho dù nhà máy có áp dụng nhãn hiệu TUV cho bao nhiêu sản phẩm thì việc kiểm tra nhà máy chỉ cần tiến hành một lần.
Các sản phẩm yêu cầu phải có chứng nhận GS bao gồm:
·Thiết bị gia dụng như tủ lạnh, máy giặt, dụng cụ nhà bếp, v.v. · Máy móc gia dụng · Thiết bị thể thao · Thiết bị điện tử gia dụng như thiết bị nghe nhìn · Thiết bị điện và điện tử văn phòng như máy photocopy, máy fax, máy hủy tài liệu, máy tính, máy in, v.v · Máy móc công nghiệp và thiết bị đo lường thí nghiệm · Các sản phẩm liên quan đến an toàn khác như xe đạp, mũ bảo hiểm, thang, đồ nội thất, v.v.
3. VDE
Viện Thử nghiệm và Chứng nhận VDE là một trong những tổ chức thử nghiệm, chứng nhận và kiểm định giàu kinh nghiệm nhất ở Châu Âu.
Là một tổ chức được quốc tế công nhận về kiểm tra và chứng nhận an toàn cho các thiết bị điện tử và linh kiện của chúng, VDE có uy tín cao ở Châu Âu và thậm chí trên toàn thế giới. Phạm vi sản phẩm được đánh giá bao gồm các thiết bị gia dụng và thương mại, thiết bị CNTT, thiết bị công nghệ công nghiệp và y tế, vật liệu lắp ráp và linh kiện điện tử, dây và cáp, v.v.
4. TÜ V
Nhãn hiệu T Ü V, còn được gọi là Technischer ü berwach ü ngs Verein trong tiếng Đức, là nhãn hiệu chứng nhận an toàn được thiết kế đặc biệt cho các linh kiện điện tử ở Đức. Trong tiếng Anh có nghĩa là “Hiệp hội giám định kỹ thuật”. Nó được chấp nhận rộng rãi ở Đức và Châu Âu. Khi đăng ký logo T Ü V, doanh nghiệp có thể cùng nhau xin cấp chứng chỉ CB và nhận chứng chỉ từ các nước khác thông qua chuyển đổi.
Ngoài ra, sau khi sản phẩm được chứng nhận, T Ü V ở Đức sẽ tìm kiếm các nhà cung cấp linh kiện đủ tiêu chuẩn và giới thiệu các sản phẩm này cho các nhà sản xuất bộ chỉnh lưu. Trong toàn bộ quá trình chứng nhận máy, tất cả các bộ phận đạt nhãn hiệu T Ü V đều được miễn kiểm tra.
Chứng chỉ Bắc Mỹ
Hoa Kỳ
1. UL
UL là viết tắt của Underwriter Lab Laboratory Inc., là tổ chức có thẩm quyền nhất ở Hoa Kỳ và là một trong những tổ chức tư nhân lớn nhất trên thế giới tham gia kiểm tra và đánh giá an toàn.
Nó áp dụng các phương pháp thử nghiệm khoa học để nghiên cứu và xác định xem các vật liệu, thiết bị, sản phẩm, cơ sở vật chất, tòa nhà, v.v. có gây ra mối đe dọa đối với tính mạng và tài sản cũng như mức độ tổn hại hay không; Xác định, viết và phân phối các tiêu chuẩn và tài liệu tương ứng giúp giảm thiểu và ngăn ngừa thiệt hại về người và tài sản trong khi tiến hành các dịch vụ nghiên cứu thực tế.
Nói tóm lại, nó chủ yếu tham gia vào việc chứng nhận an toàn sản phẩm và chứng nhận an toàn kinh doanh, với mục tiêu cuối cùng là có được hàng hóa có mức độ an toàn đáng kể trên thị trường và góp phần đảm bảo an toàn cho sức khỏe cá nhân và tài sản.
Là một phương tiện hữu hiệu nhằm loại bỏ các rào cản kỹ thuật trong thương mại quốc tế, UL đóng vai trò tích cực trong việc thúc đẩy sự phát triển của thương mại quốc tế thông qua chứng nhận an toàn sản phẩm.
2. FDA
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ, viết tắt là FDA. FDA là một trong những cơ quan điều hành được chính phủ Hoa Kỳ thành lập trong Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh và Bộ Y tế Công cộng. Trách nhiệm của FDA là đảm bảo an toàn cho thực phẩm, mỹ phẩm, thuốc, sinh phẩm, thiết bị y tế và các sản phẩm bức xạ được sản xuất hoặc nhập khẩu tại Hoa Kỳ.
Theo quy định, FDA sẽ cấp một mã số đăng ký riêng cho từng người nộp đơn đăng ký. Các cơ quan nước ngoài xuất khẩu thực phẩm vào Hoa Kỳ phải thông báo cho Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ 24 giờ trước khi cập cảng Hoa Kỳ, nếu không sẽ bị từ chối nhập cảnh và bị giữ lại tại cảng nhập cảnh.
3. ETLETL là tên viết tắt của Phòng thí nghiệm thử nghiệm điện tại Hoa Kỳ.
Bất kỳ sản phẩm điện, cơ khí hoặc cơ điện nào có dấu kiểm tra ETL đều cho thấy rằng sản phẩm đó đã được kiểm tra và đáp ứng các tiêu chuẩn ngành liên quan. Mỗi ngành có các tiêu chuẩn thử nghiệm khác nhau, vì vậy điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của các chuyên gia về các yêu cầu cụ thể của sản phẩm. Dấu kiểm tra ETL được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm cáp, cho thấy rằng nó đã vượt qua các bài kiểm tra liên quan.
4. FCC
Ủy ban Truyền thông Liên bang điều phối thông tin liên lạc trong nước và quốc tế bằng cách kiểm soát việc phát sóng vô tuyến, truyền hình, viễn thông, vệ tinh và cáp. Có sự tham gia của hơn 50 tiểu bang ở Hoa Kỳ, Colombia và các vùng lãnh thổ của nó. Nhiều sản phẩm ứng dụng không dây, sản phẩm truyền thông và sản phẩm kỹ thuật số cần có sự chấp thuận của FCC để vào thị trường Hoa Kỳ.
Chứng nhận FCC hay còn gọi là Chứng nhận Truyền thông Liên bang tại Hoa Kỳ. Bao gồm máy tính, máy fax, thiết bị điện tử, thiết bị thu và truyền không dây, đồ chơi điều khiển từ xa không dây, điện thoại, máy tính cá nhân và các sản phẩm khác có thể gây tổn hại đến an toàn cá nhân.
Nếu sản phẩm được xuất khẩu sang Hoa Kỳ phải được kiểm nghiệm và phê duyệt bởi phòng thí nghiệm được chính phủ ủy quyền theo tiêu chuẩn kỹ thuật của FCC. Các nhà nhập khẩu và đại lý hải quan phải khai báo rằng mỗi thiết bị tần số vô tuyến đều tuân thủ các tiêu chuẩn của FCC, cụ thể là giấy phép của FCC.
5. TSCA
Đạo luật Kiểm soát Chất độc hại, viết tắt là TSCA, được Quốc hội Hoa Kỳ ban hành năm 1976 và có hiệu lực từ năm 1977. Đạo luật này được thực hiện bởi Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA). Dự luật nhằm mục đích xem xét toàn diện các tác động môi trường, kinh tế và xã hội của hóa chất lưu hành trong nước Mỹ và ngăn chặn "những rủi ro vô lý" đối với sức khỏe con người và môi trường. Sau nhiều lần sửa đổi, TSCA đã trở thành quy định quan trọng để quản lý hiệu quả các chất hóa học ở Hoa Kỳ. Đối với các doanh nghiệp có sản phẩm xuất khẩu sang Hoa Kỳ thuộc danh mục quy định TSCA, việc tuân thủ TSCA là điều kiện tiên quyết để tiến hành thương mại thông thường.
Canada
BSI
BSI là Viện Tiêu chuẩn Anh, là cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia sớm nhất trên thế giới. Nó không bị chính phủ kiểm soát nhưng đã nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ. BSI xây dựng và sửa đổi các tiêu chuẩn của Anh và thúc đẩy việc thực hiện chúng.
CSA
CSA là tên viết tắt của Hiệp hội Tiêu chuẩn Canada, được thành lập vào năm 1919 với tư cách là tổ chức phi lợi nhuận đầu tiên của Canada chuyên phát triển các tiêu chuẩn công nghiệp.
Các sản phẩm điện, điện tử bán tại thị trường Bắc Mỹ đều phải có chứng nhận về độ an toàn. Hiện nay, CSA là tổ chức chứng nhận bảo mật lớn nhất ở Canada và là một trong những tổ chức chứng nhận bảo mật nổi tiếng nhất thế giới. Nó có thể cung cấp chứng nhận an toàn cho tất cả các loại sản phẩm, bao gồm máy móc, vật liệu xây dựng, thiết bị điện, thiết bị máy tính, thiết bị văn phòng, bảo vệ môi trường, an toàn cháy nổ y tế, thể thao và giải trí. CSA đã cung cấp dịch vụ chứng nhận cho hàng nghìn nhà sản xuất trên toàn thế giới, với hàng trăm triệu sản phẩm mang logo CSA được bán hàng năm tại thị trường Bắc Mỹ.
Chứng chỉ châu Á
Trung Quốc
1. CCC
Theo cam kết gia nhập WTO của Trung Quốc và nguyên tắc phản ánh đối xử quốc gia, nhà nước sử dụng logo thống nhất để chứng nhận sản phẩm bắt buộc. Nhãn hiệu chứng nhận bắt buộc quốc gia mới có tên là "Chứng nhận bắt buộc của Trung Quốc", với tên tiếng Anh là "Chứng nhận bắt buộc của Trung Quốc" và chữ viết tắt tiếng Anh là "CCC".
Trung Quốc sử dụng chứng nhận sản phẩm bắt buộc cho 149 sản phẩm thuộc 22 danh mục chính. Sau khi Trung Quốc triển khai nhãn hiệu chứng nhận bắt buộc, nhãn hiệu này sẽ dần thay thế nhãn hiệu "Vạn Lý Trường Thành" và nhãn hiệu "CCIB" ban đầu.
2. CB
CB là tổ chức chứng nhận quốc gia được Ủy ban quản lý (Mc) thuộc Tổ chức chứng nhận an toàn sản phẩm điện (iEcEE) trực thuộc Ủy ban kỹ thuật điện quốc tế công nhận và cấp chứng chỉ CB vào tháng 6 năm 1991. 9 trạm thử nghiệm trực thuộc được chấp nhận là phòng thí nghiệm CB (cơ quan chứng nhận phòng thí nghiệm ). Đối với tất cả các sản phẩm điện, chỉ cần doanh nghiệp đạt được chứng chỉ CB và báo cáo thử nghiệm do ủy ban cấp, 30 quốc gia thành viên trong hệ thống IECEE ccB sẽ được công nhận, về cơ bản loại bỏ nhu cầu gửi mẫu sang nước nhập khẩu để thử nghiệm. Điều này giúp tiết kiệm cả chi phí và thời gian để có được chứng chỉ chứng nhận từ nước đó, điều này cực kỳ có lợi cho việc xuất khẩu sản phẩm.
Nhật Bản
PSE
Hệ thống tiếp cận thị trường bắt buộc đối với các sản phẩm điện của Nhật Bản cũng là một phần quan trọng của Luật An toàn Sản phẩm Điện của Nhật Bản.
Hiện nay, Chính phủ Nhật Bản chia sản phẩm điện thành “sản phẩm điện đặc thù” và “sản phẩm điện không đặc hiệu” theo quy định của Luật An toàn sản phẩm điện Nhật Bản, trong đó “sản phẩm điện đặc thù” bao gồm 115 loại sản phẩm; Sản phẩm điện không chuyên dụng bao gồm 338 loại sản phẩm.
PSE bao gồm các yêu cầu về cả EMC và an toàn. Đối với các sản phẩm thuộc danh mục "thiết bị điện chuyên dụng" khi vào thị trường Nhật Bản phải được chứng nhận bởi cơ quan chứng nhận bên thứ ba được Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản ủy quyền, có giấy chứng nhận chứng nhận và có hình kim cương. Logo PSE trên nhãn.
CQC là tổ chức chứng nhận duy nhất ở Trung Quốc đã nộp đơn xin cấp phép chứng nhận PSE của Nhật Bản. Hiện tại, danh mục sản phẩm được chứng nhận sản phẩm PSE của Nhật Bản mà CQC đạt được gồm ba danh mục chính: dây và cáp (bao gồm 20 sản phẩm), thiết bị nối dây (phụ kiện điện, thiết bị chiếu sáng, v.v., bao gồm 38 sản phẩm) và máy móc ứng dụng năng lượng điện. (thiết bị gia dụng, gồm 12 sản phẩm).
Hàn Quốc
dấu KC
Theo Luật Quản lý an toàn sản phẩm điện của Hàn Quốc, Danh sách sản phẩm chứng nhận KC Mark chia chứng nhận an toàn sản phẩm điện thành chứng nhận bắt buộc và chứng nhận tự nguyện bắt đầu từ ngày 1 tháng 1 năm 2009.
Chứng nhận bắt buộc đề cập đến tất cả các sản phẩm điện tử thuộc danh mục bắt buộc và phải đạt được chứng nhận KC Mark trước khi chúng có thể được bán tại thị trường Hàn Quốc. Kiểm toán nhà máy hàng năm và kiểm tra lấy mẫu sản phẩm là bắt buộc. Chứng nhận tự quản lý (tự nguyện) đề cập đến tất cả các sản phẩm điện tử thuộc sản phẩm tự nguyện chỉ cần được kiểm tra và chứng nhận và không yêu cầu kiểm tra tại nhà máy. Giấy chứng nhận có giá trị trong 5 năm.
Chứng nhận ở các khu vực khác
Úc
1. Vé C/A
Đây là nhãn hiệu chứng nhận do Cơ quan Truyền thông Úc (ACA) cấp cho thiết bị liên lạc, có chu kỳ chứng nhận C-tick là 1-2 tuần.
Sản phẩm trải qua quá trình kiểm tra tiêu chuẩn kỹ thuật ACAQ, đăng ký với ACA để sử dụng A/C-Tick, điền vào Mẫu Tuyên bố Hợp chuẩn và lưu cùng với hồ sơ tuân thủ sản phẩm. Nhãn có logo A/C-Tick được dán trên sản phẩm hoặc thiết bị truyền thông. A-Tick bán cho người tiêu dùng chỉ áp dụng cho sản phẩm truyền thông, còn sản phẩm điện tử đa số là ứng dụng C-Tick. Tuy nhiên, nếu sản phẩm điện tử áp dụng A-Tick thì không cần phải áp dụng C-Tick riêng. Kể từ tháng 11 năm 2001, các ứng dụng EMI từ Úc/New Zealand đã được hợp nhất; Nếu sản phẩm được bán ở hai quốc gia này, các tài liệu sau phải được hoàn thành trước khi tiếp thị, trong trường hợp cơ quan chức năng ACA (Cơ quan Truyền thông Australia) hoặc New Zealand (Bộ Phát triển Kinh tế) tiến hành kiểm tra ngẫu nhiên bất cứ lúc nào.
Hệ thống EMC ở Úc chia sản phẩm thành ba cấp độ và nhà cung cấp phải đăng ký với ACA và xin sử dụng logo C-Tick trước khi bán sản phẩm Cấp 2 và Cấp 3.
2. SAA
Chứng nhận SAA là tổ chức tiêu chuẩn trực thuộc Hiệp hội Tiêu chuẩn Úc nên nhiều bạn gọi chứng nhận của Úc là SAA. SAA là chứng nhận mà ngành thường phải đối mặt rằng các sản phẩm điện vào thị trường Úc phải tuân thủ các quy định an toàn của địa phương. Do thỏa thuận công nhận lẫn nhau giữa Úc và New Zealand, tất cả các sản phẩm được Úc chứng nhận đều có thể dễ dàng đưa vào thị trường New Zealand để bán.
Tất cả các sản phẩm điện đều phải trải qua chứng nhận an toàn (SAA).
Có hai loại logo SAA chính, một loại là logo công nhận chính thức và loại còn lại là logo tiêu chuẩn. Chứng nhận chính thức chỉ chịu trách nhiệm đối với các mẫu, trong khi các dấu hiệu tiêu chuẩn yêu cầu phải có sự xem xét của nhà máy đối với từng cá nhân.
Hiện tại, có hai cách để đăng ký chứng nhận SAA tại Trung Quốc. Một là chuyển báo cáo thử nghiệm CB. Nếu không có báo cáo kiểm tra CB, bạn cũng có thể nộp đơn trực tiếp. Nhìn chung, thời gian nộp đơn xin chứng nhận SAA của Úc cho các thiết bị chiếu sáng ITAV thông thường và các thiết bị gia dụng nhỏ là 3-4 tuần. Nếu chất lượng sản phẩm không đạt tiêu chuẩn có thể kéo dài ngày. Khi gửi báo cáo để xem xét tại Úc, cần phải cung cấp chứng chỉ SAA cho phích cắm của sản phẩm (chủ yếu đối với các sản phẩm có phích cắm), nếu không sẽ không được xử lý. Các thành phần quan trọng trong sản phẩm cần có chứng chỉ SAA, chẳng hạn như chứng chỉ SAA máy biến áp cho các thiết bị chiếu sáng, nếu không tài liệu kiểm toán của Úc sẽ không được phê duyệt.
Ả Rập Saudi
SASO
Tên viết tắt của Tổ chức Tiêu chuẩn Ả Rập Saudi. SASO chịu trách nhiệm phát triển các tiêu chuẩn quốc gia cho tất cả các sản phẩm và nhu yếu phẩm hàng ngày, bao gồm cả hệ thống đo lường, ghi nhãn, v.v. Chứng nhận xuất khẩu đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Mục đích ban đầu của hệ thống chứng nhận và công nhận là nhằm điều phối sản xuất xã hội, nâng cao hiệu quả sản xuất và thúc đẩy phát triển kinh tế thông qua các phương tiện được tiêu chuẩn hóa như tiêu chuẩn thống nhất, quy chuẩn kỹ thuật và quy trình đánh giá trình độ chuyên môn.
Thời gian đăng: 17-05-2024