Chiến lược phát triển thị trường ngoại thương Việt Nam toàn diện nhất

Chiến lược phát triển thị trường ngoại thương của Việt Nam.

11

 

1. Sản phẩm nào dễ xuất khẩu về Việt Nam

Thương mại của Việt Nam với các nước láng giềng rất phát triển, có quan hệ kinh tế chặt chẽ với Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Hoa Kỳ, Thái Lan và các nước khác, khối lượng xuất nhập khẩu hàng năm cũng ngày càng tăng. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê Việt Nam, từ tháng 1 đến tháng 7 năm 2019, xuất khẩu của Việt Nam đạt 145,13 tỷ USD, tăng 7,5% so với cùng kỳ năm ngoái; nhập khẩu đạt 143,34 tỷ USD, tăng 8,3% so với cùng kỳ năm ngoái. Tổng giá trị xuất nhập khẩu trong 7 tháng là 288,47 tỷ USD. Từ tháng 1 đến tháng 7 năm 2019, Hoa Kỳ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, với tổng kim ngạch xuất khẩu đạt 32,5 tỷ USD, tăng 25,4% so với cùng kỳ năm ngoái; Xuất khẩu của Việt Nam sang EU đạt 24,32 tỷ USD, tăng 0,4% so với cùng kỳ năm trước; Xuất khẩu của Việt Nam sang Trung Quốc đạt 20 tỷ USD, tăng 0,1% so với cùng kỳ năm ngoái. đất nước tôi là nguồn nhập khẩu lớn nhất của Việt Nam. Từ tháng 1 đến tháng 7, Việt Nam nhập khẩu 42 tỷ USD từ Trung Quốc, tăng 16,9% so với cùng kỳ năm ngoái. Xuất khẩu của Hàn Quốc sang Việt Nam là 26,6 tỷ USD, giảm 0,8% so với cùng kỳ năm ngoái; Xuất khẩu của ASEAN sang Việt Nam đạt 18,8 tỷ USD, tăng 5,2 so với cùng kỳ năm ngoái. Nhập khẩu của Việt Nam chủ yếu gồm 3 loại: hàng hóa vốn (chiếm 30% tổng lượng nhập khẩu), sản phẩm trung gian (chiếm 60%) và hàng tiêu dùng (chiếm 30% tổng kim ngạch nhập khẩu). chiếm 10%). Trung Quốc là nhà cung cấp vốn và sản phẩm trung gian lớn nhất cho Việt Nam. Sức cạnh tranh yếu của ngành công nghiệp nội địa Việt Nam đã buộc nhiều công ty tư nhân, thậm chí cả công ty nhà nước Việt Nam phải nhập khẩu máy móc, thiết bị từ Trung Quốc. Việt Nam chủ yếu nhập khẩu máy móc, linh kiện thiết bị, linh kiện điện tử máy tính, dệt may, nguyên liệu giày da, điện thoại, linh kiện điện tử và phương tiện vận tải từ Trung Quốc. Ngoài Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc cũng là 2 nguồn nhập khẩu máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng chính của Việt Nam.

2. Hướng dẫn xuất khẩu về Việt Nam

01 Giấy chứng nhận xuất xứ Nếu khách hàng Việt Nam có yêu cầu, có thể áp dụng Giấy chứng nhận xuất xứ chung CO hoặc Giấy chứng nhận xuất xứ Trung Quốc-ASEAN FORM E và FORM E chỉ được sử dụng ở các nước cụ thể trong thương mại tự do Trung Quốc-ASEAN, như xuất khẩu sang Brunei , Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thái Lan và Việt Nam 10 quốc gia có thể được hưởng ưu đãi thuế quan nếu nộp đơn xin giấy chứng nhận xuất xứ MẪU E. Loại giấy chứng nhận xuất xứ này có thể được cấp bởi Cơ quan Kiểm tra Hàng hóa Văn phòng hoặc Hội đồng Xúc tiến Thương mại Quốc tế Trung Quốc, nhưng nó cần phải được nộp trước; nếu không có hồ sơ, bạn cũng có thể tìm đại lý để cấp, chỉ cần cung cấp phiếu đóng gói và hóa đơn, khoảng một ngày làm việc sẽ được cấp giấy chứng nhận.

Ngoài ra, các bạn nên chú ý làm FORM E thời gian gần đây, yêu cầu sẽ khắt khe hơn. Nếu bạn đang tìm đại lý thì tất cả các chứng từ thông quan (vận đơn, hợp đồng, FE) đều phải có tiêu đề giống nhau. Nếu nhà xuất khẩu là nhà sản xuất, phần mô tả hàng hóa sẽ hiển thị từ SẢN XUẤT, sau đó thêm tiêu đề và địa chỉ của nhà xuất khẩu. Nếu có công ty nước ngoài thì công ty nước ngoài hiển thị theo mô tả ở cột thứ bảy, sau đó đánh dấu hóa đơn thứ 13 của bên thứ ba, công ty Trung Quốc đại lục ủy thác cho đại lý cấp giấy chứng nhận, còn mục thứ 13 không được được đánh dấu. Tốt nhất nên chọn những khách hàng Việt Nam có năng lực thông quan tốt để tránh những rắc rối không đáng có.

02 Phương thức thanh toán Phương thức thanh toán được khách hàng Việt Nam sử dụng phổ biến là T/T hoặc L/C. Nếu là OEM thì nên kết hợp T/T và L/C sẽ an toàn hơn.

Hãy chú ý đến T/T: trong trường hợp bình thường, 30% được trả trước và 70% được trả trước khi xếp hàng, nhưng khách hàng mới có khả năng không đồng ý cao hơn. Khi làm L/C bạn cần chú ý: Lịch trình vận chuyển của Việt Nam tương đối ngắn, thời gian giao hàng L/C sẽ tương đối ngắn nên bạn phải kiểm soát được thời gian giao hàng; Một số khách hàng Việt Nam sẽ giả tạo tạo ra sự khác biệt trong thư tín dụng nên bạn phải tuân thủ đầy đủ thư tín dụng. Thông tin trên website hoàn toàn giống với tài liệu. Đừng hỏi khách hàng cách sửa đổi nó, chỉ cần làm theo sửa đổi.

03 Thủ tục thông quan

Tháng 8/2017, điểm thứ 3 Điều 25 Nghị định số 8 do Chính phủ Việt Nam ban hành quy định người khai hải quan phải cung cấp thông tin hàng hóa đầy đủ, chính xác để hàng hóa được thông quan kịp thời. Điều này có nghĩa là: Mô tả hàng hóa kém/không đầy đủ và các lô hàng khai báo thiếu có thể bị hải quan địa phương từ chối. Vì vậy, trên hóa đơn phải mô tả đầy đủ về hàng hóa, bao gồm nhãn hiệu, tên sản phẩm, mẫu mã, chất liệu, số lượng, giá trị, đơn giá và các thông tin khác. Khách hàng cần đảm bảo trọng lượng trên vận đơn phù hợp với trọng lượng mà khách hàng khai báo với hải quan. Sự khác biệt giữa trọng lượng dự kiến ​​(khách hàng tại điểm xuất phát) và trọng lượng thực tế được cân có thể gây ra sự chậm trễ trong việc thông quan. Khách hàng phải đảm bảo rằng tất cả thông tin trên vận đơn, bao gồm cả trọng lượng, là chính xác.

 

04 ngôn ngữ

Ngôn ngữ chính thức của Việt Nam là tiếng Việt. Ngoài ra, tiếng Pháp cũng rất phổ biến. Doanh nhân Việt Nam nói chung có trình độ tiếng Anh kém.

05 Networks Nếu muốn kinh doanh tại Việt Nam, bạn có thể đầu tư nhiều cảm xúc hơn với các đối tác của mình, tức là có nhiều mối liên hệ hơn với những người ra quyết định để xây dựng mối quan hệ và nạo vét các mối quan hệ. Các giao dịch kinh doanh ở Việt Nam chú trọng nhiều đến các mối quan hệ cá nhân. Đối với người Việt, việc là “của mình” hay được coi là “của mình” có lợi ích tuyệt đối, thậm chí có thể nói là chìa khóa thành công hay thất bại. Không cần phải tốn hàng triệu đô la hay danh tiếng để trở thành của riêng Việt Nam. Làm kinh doanh trước tiên hãy nói về cảm xúc. Người Việt rất vui khi gặp người mới nhưng không bao giờ làm ăn với người lạ. Khi kinh doanh ở Việt Nam, mối quan hệ giữa các cá nhân rất quan trọng và khó có thể tiến lên nếu không có chúng. Người Việt thường không làm ăn với những người họ không quen biết. Họ luôn đối xử với những người giống nhau. Trong một vòng kinh doanh rất hẹp, mọi người đều biết nhau, và nhiều người trong số họ là họ hàng ruột thịt hoặc hôn nhân. Người Việt rất chú trọng lễ nghi. Cho dù đó là cơ quan chính phủ, đối tác hay nhà phân phối có mối quan hệ quan trọng với công ty của bạn, bạn cần phải đối xử với họ như những người bạn và bạn phải di chuyển khắp nơi trong mỗi lễ hội.

06 Ra quyết định chậm

Việt Nam đi theo mô hình ra quyết định tập thể truyền thống của châu Á. Doanh nhân Việt coi trọng sự hòa hợp trong tập thể, người nước ngoài thường không biết đến những tranh chấp giữa các đối tác Việt Nam và thông tin nội bộ của họ hiếm khi bị tiết lộ cho người ngoài. Ở Việt Nam, toàn bộ hệ thống doanh nghiệp đề cao tính nhất quán. Từ góc độ văn hóa, Việt Nam đi theo mô hình ra quyết định tập thể truyền thống của châu Á. Doanh nhân Việt coi trọng sự hòa hợp trong tập thể, người nước ngoài thường không biết đến những tranh chấp giữa các đối tác Việt Nam và thông tin nội bộ của họ hiếm khi bị tiết lộ cho người ngoài. Ở Việt Nam, toàn bộ hệ thống doanh nghiệp đề cao tính nhất quán.

07 Đừng để ý đến kế hoạch, cứ hành động hấp tấp

Trong khi nhiều người phương Tây thích lập kế hoạch và hành động theo kế hoạch đó thì người Việt lại thích để mọi chuyện diễn ra tự nhiên và xem điều gì sẽ xảy ra. Họ đánh giá cao phong cách tích cực của người phương Tây nhưng không có ý định bắt chước họ. Các doanh nhân nước ngoài đang kinh doanh tại Việt Nam hãy nhớ giữ thái độ thoải mái và bình tĩnh kiên nhẫn. Các doanh nhân giàu kinh nghiệm cho rằng nếu 75% hành trình đến Việt Nam có thể thực hiện được như kế hoạch thì coi như thành công.

08 Hải quan

Người Việt Nam rất yêu thích màu đỏ và coi màu đỏ là màu tốt lành, lễ hội. Tôi rất thích chó và nghĩ chó rất trung thành, đáng tin cậy và dũng cảm. Tôi yêu hoa đào, cho rằng hoa đào tươi sáng, đẹp đẽ, là loài hoa cát tường nên gọi là quốc hoa.

Họ không được vỗ vai hoặc dùng ngón tay la mắng, điều này bị coi là bất lịch sự;

3. Ưu điểm và tiềm năng phát triển

Việt Nam có điều kiện tự nhiên tốt, với đường bờ biển dài hơn 3.200 km (chỉ đứng sau Indonesia và Philippines ở Đông Nam Á), đồng bằng sông Hồng (bắt nguồn từ tỉnh Vân Nam) ở phía bắc và sông Mê Kông (bắt nguồn từ tỉnh Thanh Hải). ) đồng bằng ở phía nam. Nơi đây đã lọt vào danh sách 7 di sản thế giới (đứng thứ nhất Đông Nam Á). Việt Nam hiện đang ở giai đoạn tốt nhất trong lịch sử “cơ cấu dân số vàng”. 70% người Việt Nam dưới 35 tuổi, đảm bảo an toàn lao động cho sự phát triển kinh tế của Việt Nam, đồng thời do tỷ lệ người cao tuổi hiện nay còn thấp nên cũng giảm bớt gánh nặng cho sự phát triển xã hội của Việt Nam. Hơn nữa, trình độ đô thị hóa của Việt Nam rất thấp và hầu hết yêu cầu về lương của lực lượng lao động đều rất thấp (400 đô la Mỹ có thể thuê một công nhân có trình độ cao), rất phù hợp cho sự phát triển của ngành sản xuất. Giống như Trung Quốc, Việt Nam thực hiện hệ thống kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa. Nó có một bộ máy quản lý xã hội ổn định và mạnh mẽ, có thể tập trung sức lực vào những nhiệm vụ lớn. Việt Nam có 54 dân tộc anh em nhưng tất cả các dân tộc đều có thể chung sống hòa thuận. Người dân Việt Nam có quyền tự do tín ngưỡng tôn giáo và không có chiến tranh tôn giáo ở Trung Đông. Đảng Cộng sản Việt Nam cũng khởi xướng những cải cách chính trị cho phép các phe phái khác nhau tham gia vào các cuộc tranh luận chính trị và kinh tế căng thẳng. Chính phủ Việt Nam tích cực đón nhận thị trường toàn cầu. Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 và Tổ chức Thương mại Thế giới (WHO) vào năm 2006. Hội nghị thượng đỉnh Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC) 2017 được tổ chức tại Đà Nẵng, Việt Nam. Người phương Tây nhất trí lạc quan về triển vọng phát triển của Việt Nam. Ngân hàng Thế giới cho rằng “Việt Nam là một ví dụ điển hình về phát triển thành công”, tạp chí “The Economist” cho rằng “Việt Nam sẽ trở thành một con hổ châu Á khác”. Viện Kinh tế Quốc tế Peterson dự đoán tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam sẽ đạt khoảng 10% vào năm 2025. Tóm lại trong một câu: Việt Nam ngày nay là Trung Quốc hơn chục năm trước. Mọi tầng lớp xã hội đều đang trong giai đoạn bùng nổ và đây là thị trường sôi động nhất châu Á.

4. Tương lai của “Made in Vietnam”

Sau khi Việt Nam gia nhập RCEP, với sự hỗ trợ của Mỹ, Nhật Bản và các nước phát triển khác, nhiều nước Đông Nam Á đang “săn trộm” sản xuất của Trung Quốc một cách có hệ thống thông qua nhiều chiến lược như thương mại, thuế và ưu đãi đất đai. Ngày nay, không chỉ các công ty Nhật Bản tăng cường đầu tư vào Việt Nam mà nhiều công ty Trung Quốc cũng đang dịch chuyển năng lực sản xuất sang Việt Nam. Lợi thế lớn nhất của Việt Nam nằm ở lực lượng lao động giá rẻ. Ngoài ra, cơ cấu dân số của Việt Nam còn tương đối trẻ. Người cao tuổi trên 65 tuổi chỉ chiếm 6% tổng dân số, trong khi tỷ lệ này ở Trung Quốc và Hàn Quốc lần lượt là 10% và 13%. Tất nhiên, ngành sản xuất của Việt Nam hiện vẫn chủ yếu tập trung vào các ngành có trình độ tương đối thấp như dệt may, đồ nội thất và các sản phẩm điện tử. Tuy nhiên, tình trạng này có thể thay đổi trong tương lai khi các công ty lớn tăng cường đầu tư, nâng cao trình độ đào tạo và thay đổi chiến lược nghiên cứu và phát triển. Tranh chấp lao động là rủi ro của ngành sản xuất Việt Nam Giải quyết thế nào mối quan hệ lao động – vốn là bài toán cần giải quyết trong quá trình đi lên của ngành sản xuất Việt Nam.

5. Việt Nam sẽ ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp sau

1. Công nghiệp máy móc và luyện kim Đến năm 2025, ưu tiên phát triển máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất công nghiệp, ô tô và phụ tùng, thép; sau năm 2025 ưu tiên phát triển công nghiệp đóng tàu, kim loại màu và vật liệu mới.

2. Trong công nghiệp hóa chất, đến năm 2025 ưu tiên phát triển công nghiệp hóa chất cơ bản, công nghiệp hóa chất dầu khí, công nghiệp hóa chất phụ tùng nhựa, cao su; sau năm 2025 ưu tiên phát triển công nghiệp hóa dược.

3. Công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản Đến năm 2025, ưu tiên tăng tỷ lệ chế biến các mặt hàng nông, thủy sản và sản phẩm gỗ chủ lực theo hướng điều chỉnh cơ cấu công nghiệp nông nghiệp. Áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế trong sản xuất, chế biến để xây dựng thương hiệu và sức cạnh tranh của nông sản Việt Nam.

4. Công nghiệp dệt may, da giày Đến năm 2025, ưu tiên phát triển nguyên liệu dệt may, da giày phục vụ sản xuất trong nước và xuất khẩu; sau năm 2025 ưu tiên phát triển thời trang, giày dép cao cấp.

5. Trong công nghiệp điện tử truyền thông, đến năm 2025 ưu tiên phát triển máy tính, điện thoại và linh kiện; sau năm 2025 ưu tiên phát triển phần mềm, dịch vụ số, dịch vụ công nghệ truyền thông và điện tử y tế. 6. Năng lượng mới và năng lượng tái tạo Đến năm 2025, phát triển mạnh mẽ năng lượng mới và năng lượng tái tạo như năng lượng gió, năng lượng mặt trời, công suất sinh khối; sau năm 2025 phát triển mạnh năng lượng hạt nhân, năng lượng địa nhiệt, năng lượng thủy triều.

6. Quy định mới về tiêu chuẩn “Made in Vietnam” (xuất xứ)

Tháng 8 năm 2019, Bộ Công Thương Việt Nam ban hành tiêu chuẩn mới “Made in Vietnam” (xuất xứ). Made in Vietnam có thể là: nông sản, tài nguyên có nguồn gốc Việt Nam; sản phẩm hoàn thiện cuối cùng tại Việt Nam phải có ít nhất 30% giá trị gia tăng nội địa của Việt Nam theo tiêu chuẩn mã HS quốc tế. Nói cách khác, 100% nguyên liệu nhập khẩu từ nước ngoài phải cộng thêm 30% giá trị gia tăng tại Việt Nam mới được xuất khẩu với nhãn Made in Vietnam.


Thời gian đăng: Feb-10-2023

Yêu cầu báo cáo mẫu

Rời khỏi ứng dụng của bạn để nhận được một báo cáo.